1001 thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất 2023

Thuật ngữ bóng đá

Bóng đá là một trong những bộ môn thể thao vô cùng quen thuộc. Nhưng đôi khi xem các trận bóng lớn, chúng ta thường nghe bình luận viên sử dụng nhiều thuật ngữ “khó hiểu”. Vậy nên, bài viết hôm nay Chayluoi sẽ giúp anh em tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ bóng đá phổ biến mà fan sân cỏ nên biết nè, cùng tìm hiểu nhé! 

Nội dung bài viết

1. Thuật ngữ bóng đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ các khía cạnh của bóng đá trong nhiều trường hợp khác nhau như: quy tắc, nguyên tắc, cầu thủ, sân vận động,…. 

Xem thêm:

2. Thuật ngữ bóng đá theo chữ cái bằng tiếng Anh

Trong bóng đá có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng phổ biến. Nhưng làm sao để nhớ hết đây? Dưới đây [tên] sẽ giúp anh em định nghĩa một cách ngắn gọn, dễ nhớ nhưng vẫn chính xác nha. 

2.1. Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D 

Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá theo chữ cái bằng tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A 

  • Adding/Additional time (n): Bù giờ 
  • (Extra time: hiệp phụ)
  • Away (n): Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Advantage rule (n): Phép lợi thế
  • Appearance (n): Số lần ra sân
  • Attacking midfielder (n): Tiền vệ tấn công
  • Attacker (n): Cầu thủ tấn công
  • Air ball (n): Bóng bổng
  • Assist (n): Pha chuyền bóng thành bàn
  • Attack (v): Tấn công
  • Away team (n): Đội chơi trên sân đối phương
  • Assistant Referee (n): Trợ lý trọng tài (hay còn gọi là Trọng tài biên)
  • Ace (n): Tiền đạo
  • Away game (n): Trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự B 

  • Beat (v): Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n): Ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
  • Booking (v): Phạt thẻ
  • Back header/Back heel (v): Đánh đầu ngược/đánh gót
  • Booked (v): Bị thẻ vàng.
  • Banana kick (n): Cú sút vòng cung
  • Box (n): Chỉ khu vực 16m50

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự C 

  • Corner arc (n): Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Changing room (n): Phòng thay quần áo
  • Central Defender (Center Back) (n): Trung vệ
  • Carrying the ball (n): Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Challenge (v): Tranh cướp bóng
  • Coach (n): Huấn luyện viên.
  • Corner kick (v): Phạt góc
  • Caution (v): Cảnh cáo
  • Centre midfielder (n): Tiền vệ trung tâm
  • Chip shot (v): Sút bằng cách lốp bóng
  • Concede (v): Thủng lưới
  • Clear (v): Phá bóng
  • Counterattack (v): Phản công
  • Crossbar (n): Xà ngang
  • Clean sheet (v): Giữ sạch lưới
  • Cross (n or v): Chuyền bóng vượt tuyến
  • Center spot (n): Điểm giao bóng giữa sân
  • Cap (n): Số lần khoác áo
  • Center line (n): Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Cover (n): Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Chest trap (v): Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass (v): Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Commentator (n): Bình luận viên
  • Champions (n): Đội vô địch
  • Captain (n): Đội trưởng.
  • Corner flag (n): Cờ phạt góc
  • Caped (v): Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Center circle (n): Vòng tròn giữa sân

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự D 

  • Deflection (v): Bóng bật ra
  • Defense (v): Phòng thủ
  • Defender (n): Hậu vệ
  • Drop ball (n): Trọng tài thả bóng sau một tình huống tranh cãi khó xác định lỗi của bên nào.
  • Direct free kick (v): Phạt gián tiếp
  • Defensive midfielder (n): Tiền vệ phòng ngự
  • Defender (n): Hậu vệ nói chung
  • Drop point (v): Để mất điểm
  • Drift (v): Rê bóng
  • Draw (n): Trận đấu hoà
  • Debut (v): Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 câu lạc bộ hoặc đội tuyển quốc gia.

2.2. Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E 

  • Empty net (n): Trống khung thành
  • Equalizer (n) : Bàn thắng giúp cân bằng lại tỉ số
  • Extra time (n): Thời gian đá bù giờ
  • End line (n): Đường biên nằm ở cuối sân

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự F 

  • Full-time (n): Hết thời gian thi đấu
  • Free kick (v): Đá phạt
  • Forward (n): Tiền đạo
  • Field markings (n): Đường thẳng trên sân
  • First half (n): Hiệp một
  • Fixture (n): Trận đấu diễn ra vào một ngày đặc biệt
  • Foul (n): Chơi phạm luật, trái luật, chơi không đẹp
  • Fit (adj): mạnh, khỏe
  • Fourth official (n): Trọng tài bàn
  • Field (n): Sân bóng
  • FIFA (n): Viết tắt của Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FIFA World Cup: Giải Bóng đá Vô địch Thế giới
  • Former (n): Cựu (cũ)
  • Fixture list (n): Lịch thi đấu
  • Fullback (n): Hậu vệ biên
  • Friendly game (n): Trận đá giao hữu giữa 2 đội
  • Formation (n): Đội hình

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự G 

  • Silver goal (n): Bàn thắng bạc
  • Goal scorer (n): Cầu thủ ghi bàn
  • Goal kick (n): Quả phát bóng từ khung thành
  • Goal (n): Bàn thắng
  • Ground (n): Sân bóng
  • Goalie, Goalkeeper (n): Thủ môn
  • Golden goal (n): Bàn thắng vàng
  • Goal line (n): Công nghệ xác định bàn thắng
  • Grounder (n): Cú tiếp đất
  • Goalpost (n): Cột gôn, cột khung thành
  • Gung-ho (v): Chơi hăng hái, mạnh mẽ, quyết liệt
  • Goal area (n): Khu vực 16m50, vùng cấm địa
  • Goal difference: Bàn thắng cách biệt

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự H 

  • Hat trick (n): Trong một trận đấu 1 cầu thủ ghi được 3 bàn thắng
  • Header (n): Cú đánh đầu
  • Home (n): Sân nhà
  • Hooligan (n): Ám chỉ hành động côn đồ trong bóng đá
  • Half-time (n): Thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp đấu
  • Handball (n): Lỗi để tay chạm bóng
  • Head-to-Head (n): xếp hạng theo trận đấu đối đầu, đội nào thắng được xếp phía trên.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự I 

  • Injury (n): Vết thương
  • In-play (n): Bóng đang ở trong cuộc
  • Injured player (n): Cầu thủ gặp chấn thương
  • Indirect free kick (n): Cú đá phạt gián tiếp
  • Injury time (n): Bù giờ, là thời gian cộng thêm sau trận đấu chính thức.

2.3. Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K 

  • Kick (n or v): Cú đá/ sút bóng
  • Kick-off (n): Giao bóng lần đầu
  • Keep goal (v): Giữ cầu môn

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự L 

  • Laws of the Game (n): Luật thi đấu bóng đá
  • League (n): Liên đoàn
  • Long ball (n): Đường chuyền bóng dài
  • Linesman (n): Trọng tài biên

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự M 

  • Match (n): Trận thi đấu
  • Marking (v): Kèm người lúc đá phạt, phạt góc…
  • Man-to-man (n): Chiến thuật phòng ngự 1 kèm 1
  • Midfield player (n): Trung vệ
  • Midfield line (n): Đường kẻ giữa sân bóng
  • Midfield (n): Khu vực giữa sân bóng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự N 

  • National team (n): Đội tuyển quốc gia
  • Near corner/Near post (n): Góc/Cột dọc gần trái bóng
  • Nil (n): Ám chỉ tỉ số là 0
  • Net (n): Lưới (Cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà)

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự O 

  • Out-of-play (n): Bóng di chuyển ra ngoài sân
  • Official (n): Chỉ trọng tài
  • Overtime (n): Bù giờ
  • One touch (v): 1 chạm
  • Outside-of-foot (n): Đá má ngoài bàn chân
  • Own half only (n): Cầu thủ không đá lên quá nửa sân
  • Offside trap (n): Bẫy việt vị
  • Off the post (n): Đá chệch cột dọc
  • Offside position (n): Tư thế phạm việt vị
  • Opposing team (n): Đội bạn
  • On-side (n): Không dính việt vị
  • Offside hoặc off-side (n – adv): Lỗi việt vị
  • Own goal (n): Phản lưới nhà
  • Off the ball (v): Di chuyển không bóng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự P 

  • Penalty shoot out (n): Đá luân lưu/ sút luân lưu
  • Penalty kick (n): Đá phạt đền
  • Pitch (n): Sân thi đấu bóng đá
  • Penalty area (n): Khu phạt đền
  • Pass (v): Chuyền bóng
  • Prolific goal scorer (n): Chỉ cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng

2.4. Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự R, S, T, U, Z, W

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự R 

  • Referee (n) : trọng tài
  • Red card (n) : thẻ đỏ
  • Relegation : Xuống hạng
  • Yellow card (n) : thẻ vàng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự S 

  • Side (n): Một trong hai đội thi đấu
  • Second half (n): Hiệp hai
  • Scorer (n): Cầu thủ ghi bàn
  • Score a hat trick (n): Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Send a player off (v): Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Shoot a goal (v): Sút cầu môn
  • Substitute (n): Cầu thủ dự bị
  • Scoreboard (n): Bảng tỉ số
  • Score (v): Ghi bàn
  • Spectator (n): Khán giả
  • Striker (n): Tiền đạo
  • Supporter (n): Cổ động viên
  • Sideline (n): Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Stadium (n): Sân vận động
  • Studs (n): Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt
  • Stamina (n): Sức chịu đựng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự T 

  • Team (n): Đội bóng
  • Ticket tout (n): Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Throw-in (v): Quả ném biên
  • Tiebreaker (n): Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Tie (n): Trận đấu hòa
  • Tackle (n): Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • The away-goal rule (n): Luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • Touch line (n): Đường biên dọc

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự U 

  • Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
  • Underdog (n) : đội thua trận

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự Z 

  • Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự W 

  • Whistle (n): còi để thổi
  • Winger (n): Cầu thủ chạy cánh (Left/right winger – cánh trái/ phải).
  • World Cup (n): Giải Bóng đá Vô địch Thế giới

2.5. Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

Trong bóng đá, một đội hình đầy đủ sẽ bao gồm: thủ môn, tiền vệ, tiền đạo, hậu vệ,… vậy thuật ngữ các vị trí trong bóng đá này trong tiếng Anh sẽ nói như nào đây? 

  • AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
  • Back forward: Hậu vệ
  • Striker: Tiền đạo
  • Midfielder: Tiền vệ
  • Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Defender, Backforward: Hậu vệ
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  • Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
  • LM,RM : Left + Right : Trái phải
  • DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  • Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~
  • CM : Centre midfielder : Trung tâm

2.6. Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh

Ngoài những thuật ngữ bóng đá về vị trí, chúng ta còn có thuật ngữ bóng đá về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh cực hay nữa nhé, chẳng hạn như: 

  • Manager (n): Huấn luyện viên trưởng
  • Play-maker (n): Nhạc trưởng (Tiền vệ)
  • Physio (n): Bác sĩ của đội bóng
  • Wonderkid (n): Thần đồng
  • Coach (n): Thành viên ban huấn luyện
  • Scout (n): Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)

Xem thêm:

3. Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt

Thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt

Không chỉ có tiếng Anh, dưới đây còn có một vài thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt cực phổ biến mà anh em hay nghe trong các chương trình trực tiếp bóng đá nè, anh em nào hay nhầm lẫn thì lưu lại nha. 

  • Đá luân lưu: Là khi trận đấu hoặc vòng đấu loại trực tiếp nhưng kết thúc với tỷ số hòa thì hai đội sẽ phải đá luân lưu để xác định được đội chiến thắng. 
  • Quả bóng vàng: Đây là giải thưởng cá nhân đầu tiên và danh giá nhất dành cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. 
  • Đá giao hữu: Được dùng để chỉ trận đấu giữa hai đội bóng, với mục đích chỉ giao lưu, học hỏi hoặc thiện nguyện, và không thành tích. 
  • Phản lưới nhà: Là cầu thủ tự đưa bóng vào lưới đội nhà. Có thể là vô ý hay cố ý. 
  • Ném biên: Là hình thức đưa bóng vào trận bằng tay. Được thực hiện sau khi bóng vượt ra khỏi đường biên dọc. 
  • Phạt đền: Là thuật ngữ để chỉ hình thức đá penalty được thực hiện từ chấm phạt đền trong khu vực penalty. 
  • VFF (Liên đoàn bóng đá Việt Nam): Cơ quan cao nhất của bóng đá Việt Nam. 
  • Thẻ vàng: Là hình thức xử phạt cầu thủ phạm lỗi
  • Thẻ đỏ: Cũng là hình thức xử phạt phạm lỗi nhưng có tính chất nặng hơn thẻ vàng. 
  • Việt vị: Là một tình huống phạm lỗi, khi mà cầu thủ đội này nhận bóng lúc đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội kia (trừ thủ môn).
  • Rê bóng: Là hành động giữ và kiểm soát bóng dưới chân để di chuyển bóng qua đối thủ. 
  • Vê bóng: Là một kỹ thuật bóng đá mà cầu thủ dắt bóng trong cự ly ngắn.
  • Phi thể thao: Dùng để chỉ những hành động không đẹp trong bóng đá, như: Hành xử kém văn hóa, bạo lực,… 
  • Vỡ thế trận: Thuật ngữ dùng để chỉ cầu thủ trong một đội bóng bị thiếu liên kết, rời rạc dẫn đến bị thủng lưới nhiều. 
  • Nã đại bác: Chỉ những cú sút xa có lực rất mạnh.
  • Phạt đền: Để chỉ hình thức phạt ở khoảng cách 11m, được tính từ khung thành và thủ môn của đội bị phạt.
  • Cú ăn ba: Để chỉ cầu thủ ghi ba bàn trong một trận đấu.
  • Đánh nguội: Để chỉ hành vi cố ý tấn công, đánh lén khi không diễn ra tình huống tranh chấp bóng

3.1 Thuật ngữ cá độ bóng đá

3.1.1 Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Á

Một vài thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Á thường gặp là: 

  • Kèo chấp / Tỷ lệ kèo: tỷ lệ cá độ một trận đấu mà nhà cái đưa ra
  • Win Half: ăn nửa tiền
  • HT (hay Half Time): thời gian hết hiệp 1 (nửa đầu trận đấu)
  • Cược CS (viết tắt của Correct Score): đặt cược tỷ số chính xác của trận đấu
  • Cược rung (hay running): Đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra
  • PEN: đá penalty, đá phạt đền
  • FT (Hay Full Time): thời gian cả trận đấu, hết trận đấu.
  • ET (Hay Extra time): thời gian thi đấu hiệp phụ
  • Kèo trên: đội chấp, đội cửa trên
  • Lose Half: thua nửa tiền
  • Lose full: thua đủ tiền hay thua cả tiền
  • Handicap / Asian Handicap: Tỷ lệ kèo chấp châu Á
  • Win full: ăn đủ tiền hay ăn cả tiền
  • Over / Under: kèo tài xỉu hay kèo trên dưới
  • Odds: là tỷ giá (hay tỷ lệ) quy đổi để thanh toán tiền cược cá độ
  • Kèo dưới: đội được chấp, đội cửa dưới

3.1.2 Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Âu

Tuy không có quy định phức tạp như các nhà cái Châu Á, nhà cái Châu Âu không có đội nào chấp đội nào cả. Khi người chơi cược một trận đấu thì chỉ cần biết là trận đó thắng hay thua, hòa hay trên dưới, đội nào được đánh giá mạnh thì ăn tiền ít hơn và ngược lại. 

Một số thuật ngữ theo kèo nhà cái châu Âu:

  • 2: Đặt cược đội khách thắng
  • x: Đặt cược 2 đội Hoà nhau
  • 2x: Đặt cược đội khách thắng hoặc hòa
  • 1: Đặt cược đội chủ nhà thắng
  • 1x: Đặt cược đội chủ nhà thắng hoặc hòa
  • Tỷ lệ 1×2 : Tỷ lệ kèo chấp châu Âu

3.1.3. Thuật ngữ theo kèo Tài/ Xỉu

Thuật ngữ theo kèo Tài/ Xỉu phổ biến nhất là: 

  • Tài (Over, viết tắt O): Nghĩa là kết quả trận đấu đặt cược phải có tổng số bàn thắng lớn hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra thì được gọi là thắng kèo.
  • Xỉu (Under hay Ủn, viết tắt U): Nghĩa là kết quả trận đấu đặt cược phải có tổng số bàn thắng ít hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra thì được gọi là thắng kèo.

3.1.4. Thuật ngữ, từ lóng trong cá cược online

Dưới đây là một vài thuật ngữ, từ lóng trong cá cược online. Mặc dù các thuật ngữ này không có tính xác thực nhưng vẫn được các dân cá độ bóng đá dùng thường xuyên trong tình huống giao tiếp. 

  • Nổ: tức thị cuộc đấu có bàn thắng.
  • Xả kèo: đội mình đặt cược không có khả năng thắng nên đặt cược đội trái lại nhằm gỡ lại vốn.
  • Má Tám: nhà cái M88
  • Ra đảo/ xa bờ: có tay chơi sắp thua hết tiền gần phải nhất thời giới hạn cá độ online.
  • Xõa: chơi tới bến
  • Trùng máu: chỉ tay chơi có dự đoán giống nhau.
  • Đánh tài: chỉ trận bóng có thêm một bàn thắng nữa là ăn tiền.
  • Thở oxy: là sắp thua kèo, kiểu giống như hấp hối.
  • Nhai xương: ám ý chỉ những biết chắc kèo sẽ thua nhưng vẫn cố bám lấy với hy vọng gỡ gạc vào phút chót.
  • Kèo thối: ngược lại kèo thơm
  • Xuống xác: là gom hết tiền vào đánh cược
  • Vét máng: tức thị chơi những kèo có tỷ lệ ăn thấp, thường kể về kèo O/U cuối cuộc đấu 1.5/2.
  • Rung: chỉ những trận bóng đang diễn ra.
  • Showhand: có nghĩa giống như xuống xác
  • Vào bờ: ám chỉ kiếm được khoản tiền sau khi đã gỡ gạc lại, tiếp diễn cá độ.
  • Bóng cỏ: những trận bóng của giải đấu nhỏ
  • Ngược máu: chỉ những tay chơi bất đồng quan điểm.
  • Kèo thơm: là loại kèo có tỷ lệ thắng  cao
  • Banh xác: mất hết tiền vào trận thua
  • Xoắn: để chỉ sự lo lắng, và hồi hộp.
  • Bóng chính: những trận bóng tại các giải đấu lớn như World cup, La liga, Euro.
  • Nhả xương: chỉ loại kèo khó thắng
  • Chị cái: tên gọi khác của nhà cái
  • Cháy acc: account cá độ hết tiền.
  • Xiên: cược nhiều trận đấu trên cùng một đơn cược cá độ
  • Tạch: thua cược. 

3.2 Thuật ngữ về người hâm mộ 

3.2.1 Madridista là gì (Người hâm mộ Real Madrid)

Madridista là biệt danh dành cho cổ động viên trung thành của đội bóng Real Madrid. Đây là một trong những fan club nổi tiếng và đông đảo trên thế giới. Không chỉ có ở các nước châu Âu,  Madridista còn có ở những nước thuộc châu Á, đặc biệt là Việt Nam. 

3.2.2 Cules là gì (Người hâm mộ Barcelona)

Cules là biệt danh để chỉ các cổ động viên trung thành của đội bóng Barcelona Nguồn gốc của tên gọi này là “cule”, trong tiếng Catalan hay tiếng Tây Ban Nha là “culo”, có ý nghĩa là cái mông. Tên gọi này bắt đầu xuất hiện vào năm 1909 khi câu lạc bộ Barcelona vẫn chưa nổi như hiện tại. 

3.2.3 Tifosi là gì (Người hâm mộ bóng đá đam mê ở Ý)

Theo ngôn ngữ Hy Lạp cổ, Tifosi có nghĩa là khói, nhưng trong nhiều tài liệu khác cho rằng, Tifosi còn dùng để nói đến một căn bệnh kỳ lạ, ít gặp, thường liên quan đến vấn đề thần kinh và khiến người mắc bệnh gây nghiện, lây lan nhanh trên diện rộng không khác gì dịch bệnh. 

Trong tiếng Ý, Tifosi có nghĩa là gào thét, cụm từ này mô tả đúng là phù hợp với các cổ động viên. Do vậy thành ngữ Tifosi ra đời dành riêng cho bộ phận cổ động viên bóng đá của nước Ý. 

3.2.4 WAGs là gì (Vợ hoặc bạn gái của cầu thủ nổi tiếng)

WAGs (Wives and Girlfriend) có nghĩa là vợ hoặc bạn gái của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào mùa World Cup 2006. 

Trong thời điểm diễn ra World Cup 2006, vợ/ bạn gái của cầu thủ tại Anh rầm rộ sang Đức để cổ vũ cầu thủ thi đấu. Vậy nên, các cánh báo chí cũng dành những quan tâm đặc biệt cho các WAGs, kể cả khi đi chơi, mua sắm,… thì các WAGs vẫn trở thành tâm điểm chú ý mỗi khi xuất hiện trước công chúng. 

Ngoài những thuật ngữ trên, chúng ta còn anh em sân bóng còn truyền tai nhau những thuật ngữ khác như: Play off, Cúp C2, Cúp C1, hiệu số bóng đá, Og, lỗi việt vị, thẻ vàng, Pivo, Ricon, Repocker, tẩy thẻ. Gk,… vậy đó là gì? Cùng Chayluoi.fun tìm hiểu tiếp phần bên dưới nhé! 

Xem thêm:

3.3. Thuật ngữ phổ biến khác

3.3.1. Play off là gì? (Vòng loại vào vòng chung kết)

Thuật ngữ play off để chỉ một trận đấu có tính quyết định, ví dụ như tranh suất cuối cùng vào vòng tiếp theo của các giải đấu bóng đá trên thế giới. Do vậy, các trận đấu play off thường rất kịch tính, căng thẳng và thu hút được nhiều sự quan tâm của khán giả. 

3.3.2. Cúp C2 là gì? Cúp C2 châu Âu – giải đấu cấp thấp hơn so với Cúp C1)

Thuật ngữ bóng đá Cúp C2 hay còn được gọi với cái tên khác là Europa League. Đây là giải bóng đá được tổ chức hàng năm bởi Liên đoàn bóng đá Châu Âu dành cho các đội có thành tích cao tại giải vô địch quốc gia Châu Âu nhưng không đủ điều kiện để tham gia UEFA Champions League.

3.3.3. Cúp C1 là gì? (Cúp C1 châu  Âu – giải đấu cao nhất châu Âu)

Cúp C1 hay còn được gọi với cái tên chính xác là UEFA Champions League ( UCL ), đây là giải đấu bóng đá cấp CLB thường niên và được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá Châu Âu dành cho các câu lạc bộ có thứ hạng cao tại giải VĐQG Châu Âu.

Cúp C1 thường được bắt đầu vào tháng 7 với ba vòng sơ loại và một vòng play off. 10 đội chiến thắng sẽ được vào vòng bảng cuối với 22 đội đủ điều kiện trước đó. 

3.3.4. Hiệu số trong bóng đá là gì (Sự khác biệt giữa số bàn thắng và số bàn thua)

Hiệu số bóng đá là lấy số bàn thắng ghi được trong mỗi trận đấu trừ đi số bàn thua. Trường hợp nếu điểm số của đội bóng đang bằng điểm và hiệu số bàn thắng – thua cũng bằng nhau thì sẽ xét đến số bàn lượng thắng ghi được.Nhưng đôi khi tại một số giải đấu có thể áp dụng tiêu chí đối đầu trực tiếp hoặc tham gia đá play off. 

3.3.5. Ghi 5 bàn gọi là gì (Hat-trick là ghi 3 bàn trong một trận, 4 bàn là Poker, 5 bàn là…?)

Nếu ghi 3 bàn thắng trong một trận người ta gọi là hat-trick, 4 bàn thắng được gọi là Poker vậy 5 bàn thắng được gọi là gì anh em nhỉ? 

Ghi 5 bàn thắng liên tiếp trong một trận đấu sẽ được gọi là Repoker hoặc “bàn tay nhỏ”. Trường hợp ghi 5 bàn liên tiếp thì khá hiếm, nhưng không có nghĩa là không đạt được nhé. Điển hình có cầu thủ Cristiano Ronaldo đã có 2 lần lập nên Repoker hay Messi cũng sở hữu 1 cú Repoker.

3.3.6. OG trong bóng đá là gì (Pha tự đá vào lưới nhà)

OG là viết tắt của từ “Own goal”, có nghĩa là “bàn đá phản lưới nhà”. Đây là trường hợp diễn tả một cầu thủ tự sút bóng vào khung thành của đội mình (có thể là vô ý hoặc cố ý). Và dĩ nhiên, bàn thắng này sẽ được ghi nhận cho đội đối thủ. 

3.3.7. Lỗi việt vị là gì (Cầu thủ ở vị trí việt vị khi nhận bóng)

Theo quy định của IFAB (Hội đồng Liên đoàn Bóng đá Quốc tế), “Tại thời điểm khi cầu thủ tấn công phát bóng ở phần sân đối phương, người nhận bóng gần khung thành hơn hậu vệ áp chót của đối phương, đồng thời người nhận bóng gần khung thành hơn bóng” thì người nhận bị mắc lỗi việt vị. 

3.3.8. Thẻ vàng trong bóng đá là gì (Thẻ cảnh cáo)

Thẻ vàng trong bóng đá là thẻ cảnh cáo, khi cầu thủ nhận thẻ vàng vẫn được tiếp tục thi đấu nhưng nếu nhận thêm thẻ cảnh cáo thứ hai trong một trận đấu thì cầu thủ sẽ bị đuổi khỏi sân.

Trường hợp cầu thủ nhận thẻ vàng từ trọng tài khi: Không tuân thủ quy định về bóng, quy định khoảng cách được chỉ định giữa hậu vệ và quả phạt góc hoặc đá phạt trực tiếp; liên tục phạm lỗi ác ý; tự ý rời khỏi sân thi đấu mà không được sự cho phép của trọng tài,.. 

3.3.9. Pivo là gì (Từ tiếng Séc, có nghĩa là tiền đạo)

Theo tiếng Séc, Pivo có nghĩa là tiền đạo, đây là từ chỉ vị trí cao nhất trong các sơ đồ chiến thuật bóng đá. Đây là vị trí được đánh giá cao và ghi nhiều bàn thắng hơn các vị trí khác. Vì đây là vị trí khó khăn nên tỷ lệ chấn thương khá cao. 

Trong Tiền Đạo, có 4 vị trí khác nhau:

  • Tiền Đạo Trung Tâm
  • Tiền Đạo Thường
  • Tiền Đạo Thứ Hai
  • Tiền Đạo Cánh

3.3.10. Ricon là gì trong bóng đá (Thiết bị đo tốc độ bóng)

Ricon hay còn được gọi với cái tên chuyên môn là thiết bị đo tốc độ bóng. Là thiết bị sử dụng công nghệ radar để đo tốc độ bóng trong trận đấu. Radar này sẽ giúp huấn luyện viên, chuyên gia và cầu thủ có thể theo dõi và đánh giá được tốc độ cũng như chất lượng của các cú sút bóng. 

3.3.111. Tẩy thẻ là gì (Xử phạm rèn luyện của cầu thủ)

Tẩy thẻ là hành động có chủ đích của huấn luyện viên hay một cầu thủ cố tình phạm luật để tẩy trắng số thẻ đã nhận. Cầu thủ sẽ được tẩy thẻ khi nhận 5 thẻ vàng và sẽ bị treo giò trong một trận. Sau khi treo giò thì cầu thủ có thể tham gia thi đầu ở trận tiếp theo. 

Xem thêm:

3.3.12. GK là gì (Người bảo vệ cầu môn)

GK là viết tắt của từ “Goalkeeper” có nghĩa là thủ môn. Trong môn thể thao vua, thủ môn chính là người bảo vệ khung thành cho đội nhà và là chốt chặn cuối cùng của đội bóng. 

Nhiệm vụ của GK là bảo vệ khung thành, làm mọi cách để không cho bóng đi qua vách và thủng lưới đội nhà. 

Đây cũng là người duy nhất trên sân được dùng tay chơi bóng trong vòng 16m50. Nếu ngoài khu vực ngày, thủ môn chỉ được chơi bóng bằng chân giống như các cầu thủ khác.  

Xem thêm:

4. Kết luận

Trên đây Chayluoi.fun đã tổng hợp hết tất cả các thuật ngữ bóng đá phổ biến một cách chi tiết cho anh em rồi nè. Hy vọng bài viết này sẽ giúp anh em tự tin nghe bình luận viên về các trận đấu trong và ngoài nước nhé! Nếu có gì thắc mắc, anh em có thể để lại bình luận bên dưới để được giải đáp ngay nhé! 

Ngoài ra đừng quên truy cập vào chuyên mục kiến thức bóng đá của Chayluoi.fun đề cập nhật những tin tức mới nhất cũng như được hướng dẫn cách xem bóng đá trực tiếp siêu mượt nhé!